発汗
[Phát Hãn]
はっかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đổ mồ hôi; ra mồ hôi; tiết mồ hôi
JP: 暖かい天候の時は、発汗作用が体温の調節をする上で役立つ。
VI: Trong thời tiết ấm, sự ra mồ hôi giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.