汗かき
[Hãn]
汗掻き [Hãn Tao]
汗掻き [Hãn Tao]
あせかき
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
dễ đổ mồ hôi; người ra mồ hôi nhiều
🔗 汗っかき
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は汗かきです。
Tôi hay ra mồ hôi.
太っている人は大抵汗かきだ。
Người béo thường hay đổ mồ hôi.