汗
[Hãn]
あせ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
mồ hôi
JP: 額の汗をふきなさい。
VI: Lau mồ hôi trên trán đi.
Danh từ chung
hơi ẩm; ngưng tụ
Thán từ
⚠️Tiếng lóng trên Internet
📝 thường như (汗)
chậc; ôi