スウェット
スエット
スェット

Danh từ chung

áo nỉ; quần nỉ; đồ nỉ; vải co giãn, thấm hút (dùng trong áo nỉ và quần nỉ)

🔗 スウェットシャツ; スウェットパンツ

Danh từ chung

mồ hôi

🔗 汗

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

男性だんせい1人ひとりあおのスウェットをていた。
Một người đàn ông mặc áo sweater màu xanh.

Từ liên quan đến スウェット