汗臭い [Hãn Xú]
あせくさい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mùi mồ hôi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はっきりうけど、おまえあせくさいぞ。
Nói thẳng ra nhé, cậu mùi mồ hôi lắm đấy.
あせくさいよ。シャワーびてこい。
Mùi mồ hôi quá. Đi tắm đi.
あせくさい。シャワーびといで。
Mùi mồ hôi quá. Đi tắm đi.

Hán tự

Hãn mồ hôi; đổ mồ hôi
hôi thối; mùi