Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脂汗
[Chi Hãn]
油汗
[Du Hãn]
膏汗
[Cao Hãn]
あぶらあせ
🔊
Danh từ chung
mồ hôi lạnh
Hán tự
脂
Chi
mỡ; nhựa
汗
Hãn
mồ hôi; đổ mồ hôi
油
Du
dầu; mỡ