Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
汗顔
[Hãn Nhan]
かんがん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
xấu hổ
Hán tự
汗
Hãn
mồ hôi; đổ mồ hôi
顔
Nhan
khuôn mặt; biểu cảm