• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xác
  • Âm On: カク コク バイ
  • Âm Kun: から; がら
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1892
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 殳 (vũ khí, gợi ý về bảo vệ), bên phải là phần 殼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vỏ, bọc”. Về sau dùng để chỉ lớp bảo vệ bên ngoài hoặc vỏ bọc.