Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
菜種殻
[Thái Chủng Xác]
なたねがら
🔊
Danh từ chung
vỏ hạt cải dầu
Hán tự
菜
Thái
rau; món ăn phụ; rau xanh
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
殻
Xác
vỏ; vỏ hạt