抜け殻
[Bạt Xác]
脱け殻 [Thoát Xác]
抜殻 [Bạt Xác]
脱殻 [Thoát Xác]
蛻 [Thuế]
脱け殻 [Thoát Xác]
抜殻 [Bạt Xác]
脱殻 [Thoát Xác]
蛻 [Thuế]
ぬけがら
Danh từ chung
da rắn (rắn, côn trùng, v.v.); vỏ; vỏ rỗng; vỏ bọc
🔗 蛻・もぬけ