脱皮 [Thoát Bì]
だっぴ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Sinh học

lột xác; lột da; lột vỏ; lột bỏ

JP: へび脱皮だっぴした。

VI: Con rắn đã lột xác.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự giải thoát; phá vỡ (quy ước, v.v.)

Hán tự

Thoát cởi; tháo bỏ; thoát khỏi; loại bỏ; bị bỏ sót; cởi ra
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)

Từ liên quan đến 脱皮