地殻変動 [Địa Xác 変 Động]

ちかくへんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

biến động địa chất

Danh từ chung

biến động lớn; thay đổi lớn