• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thán
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: なげ.く; なげ.き
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歎 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, gợi ý nghĩa liên quan đến cảm xúc) và phần 難 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “than thở”. Về sau dùng để chỉ sự than phiền, cảm thán.