• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ca
  • Âm On:
  • Âm Kun: うた; うた.う
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 519
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 欠 (thiếu, há miệng → hát), bên phải là phần 哥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hát, ca hát”. Về sau dùng để chỉ bài hát, ca khúc.