歌劇 [Ca Kịch]
かげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

opera

JP: この歌劇かげきは5まくものです。

VI: Vở opera này có tới 5 màn.

🔗 オペラ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この歌劇かげきは3まくからなる。
Vở opera này gồm 3 màn.
あいはフランスでは喜劇きげき英国えいこくでは悲劇ひげき、イタリアでは歌劇かげき、そしてドイツではメロドラマである。
Tình yêu ở Pháp là hài kịch, ở Anh là bi kịch, ở Ý là vở opera, và ở Đức là một bộ phim cảm động.

Hán tự

Ca bài hát; hát
Kịch kịch; vở kịch

Từ liên quan đến 歌劇