Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歌劇場
[Ca Kịch Trường]
かげきじょう
🔊
Danh từ chung
nhà hát opera
Hán tự
歌
Ca
bài hát; hát
劇
Kịch
kịch; vở kịch
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến 歌劇場
オペラ
opera
オペラハウス
nhà hát opera
楽劇
がくげき
vở nhạc kịch
歌劇
かげき
opera