和歌 [Hòa Ca]

倭歌 [Oa Ca]

わか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

waka

thơ cổ điển Nhật Bản, đặc biệt là tanka, thường 31 âm tiết

🔗 短歌

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 和歌
  • Cách đọc: わか
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “hòa ca” – thơ ca Nhật cổ điển; ngày nay phần lớn chỉ thể loại thơ 31 âm tiết (tanka).
  • Lĩnh vực: văn học cổ điển Nhật, văn hóa, nghi lễ

2. Ý nghĩa chính

和歌 là thơ ca Nhật cổ, bao gồm nhiều thể như 短歌(たんか), 長歌(ちょうか), 旋頭歌… Trong thực tế hiện đại, khi nói “和歌”, đa số hiểu là 短歌 5-7-5-7-7. Động từ đi kèm điển hình: 和歌を詠む (làm thơ), 和歌 (tập thơ), 古今和歌集, 百人一首.

3. Phân biệt

  • 和歌 vs 短歌: 和歌 là danh xưng truyền thống bao trùm; hiện đại thường trùng nghĩa với 短歌. 短歌 nhấn thể 31 âm tiết.
  • 和歌 vs 俳句: 俳句 17 âm tiết (5-7-5), thường có “kigo” (quý ngữ) và “kireji” (từ ngắt). Không nên nhầm.
  • 和歌 vs (thi): là thơ nói chung (cả Tây phương). 和歌 là thơ Nhật cổ, mang quy phạm cổ văn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong học thuật/văn hóa: trích dẫn 和歌, phân tích điển cố, ngữ pháp cổ (古典文法).
  • Trong lễ hội/nghi thức: đọc 和歌, thi thơ tanka.
  • Collocation: 和歌を詠む/学ぶ/鑑賞する, 和歌の表現, 和歌の技法.
  • Sắc thái trang trọng, cổ điển; nhưng cũng dùng tự nhiên trong giáo dục và sở thích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
短歌(たんか) Tương cận đoản ca (31 âm tiết) Ngày nay gần như đồng nhất với 和歌.
長歌(ちょうか) Thể loại con trường ca Thể cổ dài, nay hầu như không sáng tác.
歌人(かじん) Liên quan nhà thơ (waka/tanka) Người sáng tác 和歌/短歌.
俳句(はいく) Khác loại haiku 17 âm tiết; khác hệ thống.
散文(さんぶん) Đối loại văn xuôi Khác phương thức biểu đạt với thơ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (わ): Nhật, hòa. Trong 和食, 和服.
  • (うた/か): ca, bài hát/thơ. Trong 歌詞, 国歌.
  • Kết hợp mang nghĩa “bài ca/thơ của người Nhật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Học 和歌 giúp nắm văn hóa thẩm mỹ Nhật như “yūgen”, “mono no aware”. Khi mới học, hãy bắt đầu với 百人一首, chú ý nhịp 5-7-5-7-7 và dùng động từ 詠む thay vì 書く để đúng sắc thái truyền thống.

8. Câu ví dụ

  • 彼は春を題材に和歌を詠んだ。
    Anh ấy đã làm một bài waka lấy chủ đề mùa xuân.
  • 授業で和歌の修辞を学ぶ。
    Trong giờ học, chúng tôi học tu từ của waka.
  • 古今和歌集を読み直している。
    Tôi đang đọc lại Cổ kim Hòa ca tập.
  • 彼女は若くして優れた和歌を多く残した。
    Cô ấy để lại nhiều bài waka xuất sắc khi còn trẻ.
  • 文化祭で和歌の朗詠が行われた。
    Tại lễ hội văn hóa đã diễn ra phần ngâm đọc waka.
  • この和歌には秋の寂しさが織り込まれている。
    Bài waka này đan cài nỗi cô tịch mùa thu.
  • 和歌のリズムは五・七・五・七・七だ。
    Nhịp điệu của waka là 5-7-5-7-7.
  • 師匠に添削してもらい、初めての和歌が完成した。
    Nhờ thầy chỉnh sửa, bài waka đầu tiên của tôi đã hoàn thành.
  • 百人一首は選りすぐりの和歌を百首集めたものだ。
    Hyakunin Isshu là tập hợp một trăm bài waka chọn lọc.
  • 彼は恋を和歌に託して想いを伝えた。
    Anh gửi gắm tình yêu vào waka để bày tỏ nỗi lòng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 和歌 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?