歌集 [Ca Tập]
かしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tập thơ waka; tuyển tập

🔗 和歌

Danh từ chung

sách bài hát

Hán tự

Ca bài hát; hát
Tập tập hợp; gặp gỡ

Từ liên quan đến 歌集