• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tường
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: ほばしら
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檣 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 羌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cột buồm”. Về sau dùng để chỉ các loại cột có chức năng tương tự.