• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giá Giả
  • Âm On:
  • Âm Kun: えのき
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 1945
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: え; えの
Hiển thị cách viết

Giải thích:

榎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý thực vật), bên phải là bộ 叚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây du”. Về sau dùng để chỉ loại cây này.