• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong
  • Âm On: フウ
  • Âm Kun: かえで
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楓 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật) và chữ 風 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây phong”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có lá đổi màu vào mùa thu.