Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楓葉
[Phong Diệp]
ふうよう
🔊
Danh từ chung
lá phong
Hán tự
楓
Phong
cây phong
葉
Diệp
lá; lưỡi