観楓会 [観 Phong Hội]
かんぷうかい

Danh từ chung

ngắm lá mùa thu

Hán tự

quan điểm; diện mạo
Phong cây phong
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia