Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
観楓会
[観 Phong Hội]
かんぷうかい
🔊
Danh từ chung
ngắm lá mùa thu
Hán tự
観
quan điểm; diện mạo
楓
Phong
cây phong
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia