• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あきらか; たか.い
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杲 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 木 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ ánh sáng mặt trời, sự rực rỡ.