• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiệt
  • Âm On: ケツ ゲチ
  • Âm Kun: すぐ.れる
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 桀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tài giỏi, xuất sắc”. Về sau dùng để chỉ người tài giỏi, xuất sắc.