• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chu
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: あけ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1788
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あ; あか; あき; す
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朱 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa) và phần 丶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu đỏ son”. Về sau dùng để chỉ màu sắc hoặc tên gọi.