Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朱書き
[Chu Thư]
しゅがき
🔊
Danh từ chung
viết bằng mực đỏ
Hán tự
朱
Chu
đỏ son; đỏ tươi
書
Thư
viết