朱印 [Chu Ấn]
しゅいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

dấu đỏ

Hán tự

Chu đỏ son; đỏ tươi
Ấn con dấu; biểu tượng