朱肉 [Chu Nhục]
しゅにく

Danh từ chung

mực đỏ

JP: 朱肉しゅにくをおりしてもよろしいですか。

VI: Bạn có thể cho tôi mượn hộp mực đỏ được không?

Hán tự

Chu đỏ son; đỏ tươi
Nhục thịt