• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sóc
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: ついたち
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2318
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朔 là chữ hội ý: gồm bộ 月 (mặt trăng) và bộ 乍 (mới). Nghĩa gốc: “mùng một, đầu tháng”. Về sau dùng để chỉ thời điểm bắt đầu.