朔日 [Sóc Nhật]
さくじつ

Danh từ chung

ngày mùng một (âm lịch)

Hán tự

Sóc giao hội; ngày đầu tháng; bắc
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày