Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朔望潮
[Sóc Vọng Triều]
さくぼうちょう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
triều cường
🔗 大潮
Hán tự
朔
Sóc
giao hội; ngày đầu tháng; bắc
望
Vọng
tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
潮
Triều
thủy triều; nước mặn; cơ hội