朔望月 [Sóc Vọng Nguyệt]
さくぼうげつ

Danh từ chung

tháng giao hội

Hán tự

Sóc giao hội; ngày đầu tháng; bắc
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Nguyệt tháng; mặt trăng

Từ liên quan đến 朔望月