太陰月 [Thái Âm Nguyệt]
たいいんげつ

Danh từ chung

tháng âm lịch

JP: 太陰たいいんつきはカレンダーのひとつきよりみじかい。

VI: Tháng âm lịch ngắn hơn một tháng dương lịch.

Hán tự

Thái mập; dày; to
Âm bóng tối; âm
Nguyệt tháng; mặt trăng

Từ liên quan đến 太陰月