• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: ひ.く
  • Bộ Thủ: 曰 (Viết) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ひき; びき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曳 là chữ tượng hình: vẽ hình một người kéo vật gì đó. Nghĩa gốc: “kéo, lôi”. Về sau dùng để chỉ hành động kéo dài, kéo lê.