曳航 [Duệ Hàng]
えい航 [Hàng]
えいこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kéo tàu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kéo tàu