曳網
[Duệ Võng]
曳き網 [Duệ Võng]
引き網 [Dẫn Võng]
引網 [Dẫn Võng]
曳き網 [Duệ Võng]
引き網 [Dẫn Võng]
引網 [Dẫn Võng]
ひきあみ
Danh từ chung
Lĩnh vực: đánh cá
lưới kéo; lưới vây