千曳 [Thiên Duệ]
千引 [Thiên Dẫn]
千引き [Thiên Dẫn]
千曳き [Thiên Duệ]
ちびき
ちひき

Danh từ chung

kéo ngàn người

Hán tự

Thiên nghìn
Duệ kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
Dẫn kéo; trích dẫn