Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曳子
[Duệ Tử]
ひきこ
🔊
Danh từ chung
người kéo xe
Hán tự
曳
Duệ
kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
子
Tử
trẻ em