Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曳火弾
[Duệ Hỏa Đạn]
えいかだん
🔊
Danh từ chung
đạn vạch đường
Hán tự
曳
Duệ
kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
火
Hỏa
lửa
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật