Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蓑曳鶏
[Toa Duệ Duật]
みのひきどり
🔊
Danh từ chung
Gà minohiki
Hán tự
蓑
Toa
áo mưa rơm
曳
Duệ
kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
鶏
Duật
gà