Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曳痕弾
[Duệ Ngân Đạn]
えいこんだん
🔊
Danh từ chung
đạn vạch đường
Hán tự
曳
Duệ
kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
痕
Ngân
dấu vết; dấu chân
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật