• Hán Tự:
  • Hán Việt: Minh Mính
  • Âm On: メイ ミョウ
  • Âm Kun: くら.い
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 冥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tối tăm, mờ mịt”. Về sau dùng để chỉ thời điểm hoàng hôn hoặc đêm tối.