• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ánh
  • Âm On: エイ ヨウ
  • Âm Kun: うつ.す; うつ.る; は.える
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 英 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phản chiếu, ánh sáng”. Về sau dùng để chỉ sự phản chiếu ánh sáng.