• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trú
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: ひる
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晝 là chữ hội ý: gồm 日 (mặt trời) và 旦 (bình minh), gợi ý thời điểm ban ngày. Nghĩa gốc: “ban ngày”. Về sau dùng để chỉ thời gian từ sáng đến tối.