• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xích
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: しりぞ.ける
  • Bộ Thủ: 斤 (Cân) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2231
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斥 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đẩy ra. Nghĩa gốc: “đẩy ra, từ chối”. Về sau dùng để chỉ sự bác bỏ.