• Hán Tự:
  • Hán Việt: Châm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: く.む
  • Bộ Thủ: 斗 (Đẩu)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斟 là chữ hình thanh: bộ 斗 (đấu, gợi ý nghĩa liên quan đến đo lường) và phần 斟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rót, đổ”. Về sau dùng để chỉ hành động rót nước, đổ chất lỏng.