• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chàng
  • Âm On: ドウ トウ シュ
  • Âm Kun: つ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撞 là chữ hình thanh: bộ 手 (tay, gợi ý) và chữ 童 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh, va chạm”. Về sau chỉ sự đụng chạm, va đập.