撞木 [Chàng Mộc]
鐘木 [Chung Mộc]
しゅもく
しもく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

búa gỗ hình chữ T

Hán tự

Chàng đâm; xuyên qua; đâm; chọc
Mộc cây; gỗ
Chung chuông