インド撞木鮫 [Chàng Mộc Giao]
印度撞木鮫 [Ấn Độ Chàng Mộc Giao]
インドしゅもくざめ
インドシュモクザメ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá mập đầu cánh

🔗 ウィングヘッドシャーク

Hán tự

Chàng đâm; xuyên qua; đâm; chọc
Mộc cây; gỗ
Giao cá mập
Ấn con dấu; biểu tượng
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ